--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biệt dược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biệt dược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt dược
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Patent medicine, proprietary medicine
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
biệt dược
:
Patent medicine, proprietary medicine
+
granulomatous
:
liên quan tới, hay có đặc điểm của u hạt
+
snail
:
con ốc sên, con sênto go at the snail's pace (gallop) đi chậm như sên
+
giảo hoạt
:
Friendishly cunning
+
ong đực
:
Drone